Một số loại nhám thường dùng trong ngành gỗ

Một số loại nhám thường dùng trong ngành gỗ

Ngày đăng: 11/01/2025 08:18 PM

    Dưới đây là một số loại giấy nhám phổ biến hiện nay, được phân loại theo chất liệu, hình dạng, và ứng dụng:


    1. Phân loại theo chất liệu hạt mài

    a. Nhám cát (Silicon Carbide hoặc Aluminum Oxide)

    • Đặc điểm: Hạt mài nhỏ, sắc, độ bền cao.
    • Ứng dụng: Chà gỗ, kim loại, sơn, nhựa.
    • Ưu điểm: Phổ biến, giá thành hợp lý.

    b. Nhám kim cương (Diamond Sandpaper)

    • Đặc điểm: Độ cứng vượt trội, chịu được áp lực lớn.
    • Ứng dụng: Mài gốm, kính, đá, hoặc vật liệu siêu cứng.
    • Ưu điểm: Độ bền cao, hiệu quả mài mòn tốt.

    c. Nhám zirconia

    • Đặc điểm: Hạt nhám cứng, chịu nhiệt tốt.
    • Ứng dụng: Gia công kim loại cứng hoặc mài inox.
    • Ưu điểm: Dùng cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe.

    d. Nhám garnet

    • Đặc điểm: Hạt mài có độ mịn vừa phải, tự mài sắc khi sử dụng.
    • Ứng dụng: Chà nhám gỗ trước khi sơn hoặc đánh bóng.

    2. Phân loại theo hình dạng

    a. Giấy nhám tờ (Sandpaper Sheet)

    • Đặc điểm: Có dạng tấm hình chữ nhật hoặc vuông.
    • Ứng dụng: Chà tay hoặc gắn vào máy chà nhám.

    b. Nhám vòng (Abrasive Belt)

    • Đặc điểm: Dạng vòng tròn khép kín, sử dụng trên máy chà nhám băng.
    • Ứng dụng: Mài kim loại, gỗ, và các bề mặt lớn.

    c. Nhám đĩa (Abrasive Disc)

    • Đặc điểm: Dạng tròn, có thể gắn vào máy chà nhám đĩa hoặc máy mài.
    • Ứng dụng: Đánh bóng bề mặt kim loại và gỗ.

    d. Nhám cuộn (Abrasive Roll)

    • Đặc điểm: Dạng cuộn dài, có thể cắt tùy ý để sử dụng.
    • Ứng dụng: Dùng cho các bề mặt lớn, đặc biệt là trong công nghiệp.

    e. Nhám xốp (Sanding Sponge)

    • Đặc điểm: Có lớp xốp mềm bên dưới, dễ uốn theo bề mặt cong.
    • Ứng dụng: Đánh bóng các chi tiết cong hoặc góc cạnh.

    3. Phân loại theo độ nhám (Grit Size)

    • Nhám thô (Coarse Grit: #40 - #60)

      • Ứng dụng: Loại bỏ lớp vật liệu dày, mài phá.
    • Nhám trung (Medium Grit: #80 - #120)

      • Ứng dụng: Làm phẳng bề mặt gỗ hoặc kim loại.
    • Nhám mịn (Fine Grit: #150 - #180)

      • Ứng dụng: Đánh nhẵn bề mặt chuẩn bị sơn.
    • Nhám siêu mịn (Ultra-Fine Grit: #320 trở lên)

      • Ứng dụng: Đánh bóng, hoàn thiện bề mặt.

    4. Phân loại theo ứng dụng đặc biệt

    • Nhám chịu nước (Wet/Dry Sandpaper): Sử dụng với nước để giảm nhiệt khi chà nhám.
    • Nhám vải (Cloth-backed Abrasive): Dẻo dai, phù hợp để đánh nhám các bề mặt cong.
    • Nhám lưới (Mesh Abrasive): Có lỗ lưới giúp thoát bụi, không bị tắc nghẽn.

    Nếu bạn muốn biết thêm về cách sử dụng cụ thể hoặc chọn loại nhám phù hợp, hãy cho mình biết nhé!