1. Sơn PU (Polyurethane)
- Đặc điểm: Độ bóng cao, cứng, bền và bảo vệ gỗ khỏi trầy xước, ẩm mốc.
- Ứng dụng: Thường dùng cho đồ nội thất như bàn, ghế, tủ và cửa gỗ.
- Ưu điểm: Màu sắc đẹp, dễ tạo hiệu ứng.
2. Sơn NC (Nitrocellulose)
- Đặc điểm: Khô nhanh, độ bóng vừa phải, dễ thi công.
- Ứng dụng: Các sản phẩm gỗ cần hoàn thiện nhanh, thường dùng trong nội thất giá rẻ.
- Nhược điểm: Không chịu nước và thời tiết tốt bằng sơn PU.
3. Sơn gốc nước (Water-based Paint)
- Đặc điểm: An toàn, không mùi, thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng: Dùng trong nội thất và ngoại thất, đặc biệt trong các gia đình có trẻ nhỏ.
- Ưu điểm: Không chứa dung môi độc hại, dễ lau chùi.
4. Sơn dầu (Oil-based Paint)
- Đặc điểm: Khả năng chống thấm và chống mài mòn tốt.
- Ứng dụng: Dùng cho cả nội thất và ngoại thất, đặc biệt là cửa gỗ, sàn gỗ.
- Nhược điểm: Thời gian khô lâu và có mùi dầu khó chịu khi thi công.
5. Sơn Vecni (Varnish)
- Đặc điểm: Lớp phủ trong suốt, giúp làm nổi vân gỗ tự nhiên.
- Ứng dụng: Gỗ trang trí, đồ thủ công mỹ nghệ.
- Nhược điểm: Không bảo vệ gỗ khỏi tác động mạnh hoặc nước.
6. Sơn Epoxy
- Đặc điểm: Độ bền cao, khả năng chống ẩm và hóa chất vượt trội.
- Ứng dụng: Sàn gỗ công nghiệp hoặc bề mặt gỗ ngoài trời.
7. Sơn màu gỗ (Wood Stain)
- Đặc điểm: Tạo màu sắc cho gỗ nhưng vẫn giữ được vân tự nhiên.
- Ứng dụng: Các đồ nội thất gỗ yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Ưu điểm: Đa dạng màu sắc, dễ sử dụng.
Nếu cần chi tiết hơn về cách thi công từng loại sơn hoặc so sánh chúng, bạn có thể cho mình biết nhé!